| So sánh điện thoại | Điện thoại HTC Desire 510 | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 |
| So sánh giá |
Desire 510 |
Xperia Z C6603 |
| Loại sim | Micro-SIM | Micro Sim |
| Số lượng sim | 1 Sim | 1 sim |
| Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.1.2 |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Mạng 4G | LTE band 3(1800), 7(2600), 20(800) | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo | Có |
| SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
| Kích thước (g) | 139.9 x 69.8 x 10 | 139 x 71 x 7.9 |
| Trọng lượng (g) | 158 | 146 |
| SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
| Kiểu màn hình |
S-LCD2 | TFT 16M màu |
| Kích thước màn hình | 4.7 | 5.0 |
| Độ phân giải màn hình | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
| Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
| SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
| Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Qualcomm MDM9215M |
| Core | Quad-core | Quad-core |
| Tốc độ CPU | 1.2 | 1.5 |
| GPU | Adreno 306 | Adreno 320 |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
| SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
| Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
| Ram | 1 GB | 2 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
| SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
|
|
| |
| Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
| Tốc độ | HSPA, LTE | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
| NFC | Có | Có |
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
| SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
| Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 13.1 MP |
| Tính năng camera | – | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
| Camera phụ | 1.3 MP | 2.2 MP |
| Quay phim | Full HD | Full HD |
| Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
| Xem phim định dạng | AVI, WMV, 3GP, MP4 | MP4, H.263, H.264, WMV |
| Nghe FM Radio | Có | Có |
| Xem tivi | Có | – |
| Định dạng nhạc chuông | chuông tải về | Chuông MP3 |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| SO SÁNH PIN | ||
| Dung lượng pin (mAh) |
2100 | 2330 |
| Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 550 |
| Thời gian chờ 3G (giờ) | 646 | 530 |
| Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 11 |
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 17 | 14 |
| So sánh giá điện thoại | 2.990.000 | 3.500.000 |
| Nhận định | Chiếc smartphone HTC Desire 510 có mức giá rẻ hơn khi được so sánh cùng Sony Xperia Z C6603, chính vì vậy chiếc smartphone của Sony sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn là không cần phải bàn cãi. Cấu hình mạnh giúp cho Sony Xperia Z C6603 đem đến tốc độ xử lý mạnh mẽ khi chạy các ứng dụng và game trong quá trình sử dụng. | |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam



TFT 16M màu


2330