So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S2 i910 và Sony Xperia L | ||
Sản phẩm | Galaxy S2 i9100 | Sony Xperia L |
So sánh giá điện thoại | 2.800.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | – |
Hệ điều hành | Android 2.3 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Viaphone,Mobifone |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có,ảo phím |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | – |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 125.3 x 66.1 x 8.5 | 128.7 x 65 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 116 | 137 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 854 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng TouchWiz UI v4.0 Kính cường lực | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | ARM Cortex A9 | Qualcomm MSM8230 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.6 | 1.0 |
GPU | Mali-400 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh dung lượng bộ nhớ | ||
Lưu trữ và bộ nhớ | Không giới hạn | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS | Có |
Hỗ trợ Email | – | – |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | 01/02/2015 | – |
NFC | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go | USB 2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Trình duyệt web | HTML | – |
Bluetooth | v3.0 | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC+, WMA | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | FullHD | 720p@30fps |
Tính năng camera | Đèn Led flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 0.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP |
Nhận định | ||
Galaxy S2 i9100 là chiếc smartphone có màn thể hiện khá tốt trước đối thủ Sony Xperia L . Điểm khác biệt khi so sánh bộ đôi smartphone này chính là nằm ở chip xử lý trên máy. Với chip xử lý tốc độ cao Galaxy S2 i9100 có khả năng hoạt động nhanh hơn khi so sánh cùng Xperia L |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam