So sánh điện thoại Galaxy S3 SHV- E210 và Lumia 928 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Galaxy S3 SHV- E210 | So sánh giá Lumia 928 |
Giá | 2.590.000 VNĐ | 2.550.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh,cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | Không | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 136.6 x 70.6 x 8.6 | 133 x 68.9 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 133 | 162 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu, TFT 65K màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 225 |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | 16 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | 11 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 541 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 300 | 541 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS/MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSDHC | – |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSUPA,HSDPA | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Không | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | mp4,H.264(MPEG4-AVC),H.263,WMV | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | mp3,ac3,wav,eAAC+,FLAC | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC |
Quay phim | FullHD 1080p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | 2.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Galaxy S3 SHV-E210 và Lumia 925 có cấu hình khá tương đồng nhau đủ để xử lý các tác vụ thông thường với người dùng không đòi hỏi quá cao về nhu cầu sử dụng. Chiếc S3 SHV của Samsung nhỉnh hơn chút so với người dùng nhờ màn hình kích thước lớn và chạy hệ điều hành Android còn Lumia 925 thì chạy Windows Phone |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam