So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 và LG G3 S Beat trong tầm giá 3 triệu đồng

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Có mức giá chênh lệch không nhiều nhưng cấu hình bên trong Xperia E4 và G3 S Beat có nhiều sự khác biệt.

Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 Điện thoại LG G3 S Beat
So sánh giá điện thoại Sony Xperia E4 LG G3 S Beat
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Hệ điều hành Android OS, v4.4.4 Android v4.4.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137 x 74.6 x 10.5 137.7 x 69.6 x 10.3
Trọng lượng (g) 144 134
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình IPS 16M màu IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 LG5.0
Độ phân giải màn hình 540 x 960 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, proximity, compass
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Mediatek MT6582 Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.3 1.2
GPU Mali-400MP2 Adreno 305
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSPA, LTE
NFC
Trình duyệt web HTML HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 5 MP (2560 х 1920) 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED LG G3

Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ 2 MP 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac MP3, WAV, FLAC, eAAC+
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.265 MP4, H.264
Nghe FM Radio
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Java MIDP emulator
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN
Dung lượng pin 2300 2540
Thời gian chờ 2G 552 700
Thời gian chờ 3G 548 750
Thời gian đàm thoại 2G 12 16
Thời gian đàm thoại 3G 12.5 15
Giá(VNĐ) 2.750.000 3.490.000
Nhận định Sony Xperia E4 là chiếc smartphone phù hợp với người dùng có nhu cầu sử dụng các ứng dụng cơ bản và không muốn bỏ nhiều chi phí. Trong khi đó nếu bạn muốn có nhiều trải nghiệm tốt hơn thì LG G3 S Beat Beat khi mang đến một màn hình hiển thị full HD và camera chụp hình sắc nét.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động