Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại Samsung Galaxy Note 3 | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua | Galaxy Note 3 |
Loại sim | Nano Sim | Micro-SIM |
Số lượng sim | 2 sim | 2 SIM |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android OS, v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – N9005, N9002, N9006 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 151.2 x 79.2 x 8.3 |
Trọng lượng (g) | 135 | 168 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Qualcomm MSM8228 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.6 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không hạn chế |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4128 x 3096) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Full, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 2 MP |
Quay phim | Full HD | 2160p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 3200 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.000.000 | 5.400.000 |
Nhận định | Galaxy Note 3 nhỉnh hơn khi sở hữu màn hình hiển thị full HD cùng thời lượng pin lâu dài. Trong khi đó Xperia M4 Aqua có mức giá rẻ hơn cùng camera trước độ phân giải tốt. Các thông số kỹ thuật trên chiếc smartphone của Sony cũng khá ổn chính vì vậy Xperia M4 Aqua sẽ là sự lựa chọn dành cho người dùng tầm trung và không quá đòi hỏi về chất lượng màn hình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam