Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại LG Optimus G | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 | LG Optimus G |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 131.9 x 68.9 x 8.5 |
Trọng lượng (g) | 148 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MDM9615/APQ8064 |
Core | Quad core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Tốc độ | – | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.1 MP | 1.3 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2100 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.310.000 | 3.150.000 |
Nhận định | Nằm trong cùng phân khúc thị trường với mức giá ngang nhau chiếc smartphone LG Optimus G có phần nhỉnh hơn đối thủ Sony Xperia T3 về mặt cấu hình máy. Cụ thể các thông số về chip xử lý, Ram và camera là điểm mạnh của LG Optimus G. Trong khi Sony Xperia T3 có ưu điểm về dung lượng pin trên máy. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam