Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại HTC One E8 Dual – 16GB, 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | One E8 Dual |
Loại sim | Mini-SIM | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 146.4 x 70.7 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 110 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 2.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 5 MP |
Quay phim | HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 500 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 500 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | – | 500 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 26 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 26 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 26 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 5.590.000 |
Nhận định | Với cùng tầm giá bán ngang nhau nhưng chiếc Sony Xperia U có cấu hình thấp kém hơn hẳn so với chiếc One E8 Dual. Xperia U sở hữu màn hình nhỏ, chip xử lý lõi đôi khá chậm, dung lương pin thấp khó cung cấp được nhiều thời gian sử dụng. Trong khi đó HTC One E8 với màn hình hiển thị full HD, chip xử lý lõi tứ đem đến trải nghiệm người dùng mượt mà hơn hẳn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam