Điện thoại Sony Xperia U ST25i | Điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom SM-C1010 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | Galaxy S4 Zoom |
Loại sim | Mini-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE (market dependent) |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 125,5 x 63,5 x 15,4 |
Trọng lượng (g) | 110 | 208 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Pega-Dual +XMM6262 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.5 |
GPU | Mali-400 | Mali-400 |
GPS | A-GPS | |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 16 MP (4608 х 3456 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.9 MP |
Quay phim | HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2330 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 570 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 570 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | – | 570 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 13 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 13 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 4.990.000 |
Nhận định | Cấu hình của Sony Xperia U không có nhiều sự nổi bật so với các đối thủ khác trong tầm giá 5 triệu hiện nay. Trong khi đó, Galaxy S4 Zoom cung cấp cho người dùng một camera độ phân giải lớn sẽ làm thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người dùng yêu thích chụp hình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam