So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Samsung Galaxy J5

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Xperia Z C6603 có một mức giá khá hấp dẫn khi so sánh cùng chiếc điện thoại Galaxy J5 nhưng liệu rằng cấu hình của máy có thể làm hài lòng người dùng hay không ? Hãy cùng tham khảo bảng so sánh dưới đây

So sánh điện thoại Xperia Z C6603 và Samsung Galaxy J5
Sản phẩm

Xperia

Xperia Z C6603

Galaxy J5
So sánh giá điện thoại 3.000.000 VNĐ 3.750.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 Sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android OS, v5.1
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500F
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500F
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 142.1 x 71.8 x 7.9
Trọng lượng (g) 146 146
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu Galaxy J5Super AMOLED
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 320 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 62
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 11
Thời gian chờ 3G (Giờ) 530 18
Thời gian chờ 2G (Giờ) 550
Dung lượng pin (Giờ) Pin 2330 Galaxy 2600
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
So sánh giải trí và đa phương tiện

Xperia

Galaxy J5

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 3.5
Nghe FM Radio MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP3, WMA, AAC, WAV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash
Camera phụ 2.2 MP 5 MP
Camera chính 13.1 MP 13 MP, 4128 x 3096
Nhận định
Sony Xperia C6630 có một mức giá bán khá rẻ khi so sánh cùng Galaxy J5 nhưng lại được trang bị cấu hình mạnh mẽ hơn. Điểm nổi trội trên Xperia C6630 chính là ở màn hình full HD, chip xử lý tốc độ cao hơn hẳn đối thủ. Galaxy J5 có một mức giá cao nhưng cấu hình không đủ mạnh chính vì vậy chiếc smartphone của Samsung khó có thể cạnh tranh với đối thủ Xperia C6630.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động