So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus GK

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Hai chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus GK sở hữu nhiều nét tương đồng khi sở hữu thông số kỹ thuật của máy khá cao trong tầm giá rẻ.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG Optimus GK F220 – 16GB
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG Optimus GK

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100 / LTE
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 HSDPA 900 / 2100 / LTE
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 139.1 x 69.9 x 9.9
Trọng lượng (g) 146 156
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 920 x 1080
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm Snapdragon 600
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.7
GPU Adreno 320 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL LTE, HSDPA, HSUPA
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 13 MP
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP

2.0 MP

Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac eAAC+, MP3, WAV, AC3, FLAC, WMA
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV WMV, H.263, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330 3100
Thời gian chờ 2G (giờ) 550
Thời gian chờ 3G (giờ) 530
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14
Giá tham khảo (VNĐ) 3.000.000 2.990.000
Nhận định Có cùng kích thước màn hình nhưng chiếc smarphone Xperia Z C6603 sở hữu độ phân giải cao hơn LG Optimus GK. Trong khi đó so sánh về chip xử lý và dung lượng pin thì phần thắng lại thuộc về chiếc smartphone của LG. Xét tổng thể, LG Optimus GK là lựa chọn chiếm được ưu điểm tốt hơn nhờ sở hữu nhiều thông số kỹ thuật mạnh mẽ hơn đối thủ của mình.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động