So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy S4 mini i9190

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy S4 mini i9190 cùng nằm trong phân khúc thị trường nhưng có cấu hình máy khá chênh lệch nhau.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE Điện thoại Samsung Galaxy S4 mini i9190 – 8GB, 2sim
So sánh giá điện thoại

Xperia Z Ultra

Galaxy S4 Mini

Loại sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 Sim
Hệ điều hành Android v4.2 Android OS, v4.2.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 SM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197
Kiểu dáng Thanh thẳng, cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 179.4 x 92.2 x 6.5 124.6 x 61.3 x 8.9
Trọng lượng (g) 212 107
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình TFT 16M màu Super AMOLED, 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 6.4

4.3

Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Màn hình hiển thị Triluminos Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.2 1.7
GPU Adreno 330 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn

Galaxy S4

Không giới hạn

Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0, USB microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8 MP, 3264 x 2448
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt Full, touch focus
Camera phụ 2 MP 1.9 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, Chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 3.5
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Có cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 3050 1900
Thời gian chờ 2G (Giờ) 820
Thời gian chờ 3G (Giờ) 790 300
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 16
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 12
Giá tham khảo (VNĐ) 4.300.000 4.650.000
Nhận định Chiếc smartphone Xperia Z Ultra có mức giá rẻ đi kèm với cấu hình cao hơn khi so sánh với Galaxy S4 Mini hứa hẹn sẽ cung cấp khả năng làm việc cũng như chơi game hiệu quả trong quá trình sử dụng. Trong khi đó chiếc smartphone của Samsung sẽ khiến người dùng cảm thấy thất vọng với chip xử lý lõi kép khó đảm bảo được hiệu năng hoạt động

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động