| So sánh điện thoại HTC Desire SV và Oppo Joy Plus | ||
| Sản phẩm |
Desire SV | Oppo Joy Plus |
| Giá | 2.900.000 VNĐ | 2.188.000 VNĐ |
| Số lượng sim | 2 | 2 |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Hệ điều hành | Android OS, v4.0.4 | Android, v4.4 |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Mạng 4G | – | – |
| So sánh kích thước | ||
| Kích thước (mm) | 129.7 x 67.9 x 10.7 | 124 x 63 x 9.9 |
| Trọng lượng (g) | 131 | 125 |
| So sánh màn hình | ||
| Kiểu màn hình |
Super LCD 16M màu |
IPS LCD |
| Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.0 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
| Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
| Cảm biến | – | Gia tốc, khoảng cách |
| So sánh chip | ||
| Tên CPU | Qualcomm | Mediatek MT6572 |
| Core | Dual-core | Dual-core |
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.3 |
| GPU | Adreno 203 | Mali |
| GPS | A-GPS | A-GPS |
| So sánh pin | ||
| Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | – |
| Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 10 | – |
| Thời gian chờ 3G (giờ) | – | – |
| Thời gian chờ 2G (giờ) | 750 | – |
| Dung lượng pin (mAh) |
1620 |
1700 |
| So sánh bộ nhớ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | – | Email, Push Email |
| Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
| Ram | 768 MB | 1 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 Gb | 32 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
| So sánh kết nối | ||
| Tốc độ | – | HSPA |
| NFC | – | – |
| Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
| Mạng GPRS | Có | Có |
| Mạng EDGE | Có | Có |
| Trình duyệt web | – | HTML |
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
| Hồng ngoại | – | – |
| So sánh giải trí | ||
|
|
| |
| Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3,Chuông WAV |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm |
| Nghe FM Radio | Có | FM |
| Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.264, FLAC |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV |
| Quay phim | 480p@30fps | HD |
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm để lấy nét | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash |
| Camera phụ | – | VGA |
| Camera chính | 8 MP | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam





