So sánh điện thoại giá rẻ HTC Desire SV và Oppo Joy Plus R1011

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Không có nhiều sự khác biệt của bộ đôi smartphne HTC Desire SV và Oppo Joy Plus khi được đặt lên so sánh cùng nhau. Với cấu hình của bộ đôi smartphone này cũng đủ để bạn có những trải nghiệm cơ bản của một chiếc smartphone.

So sánh điện thoại HTC Desire SV và Oppo Joy Plus
Sản phẩm

HTC

Desire SV

Oppo Joy Plus
Giá 2.900.000 VNĐ 2.188.000 VNĐ
Số lượng sim 2 2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v4.0.4 Android, v4.4
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh,Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G
So sánh kích thước
Kích thước (mm) 129.7 x 67.9 x 10.7 124 x 63 x 9.9
Trọng lượng (g) 131 125
So sánh màn hình
Kiểu màn hình

HTC

Super LCD 16M màu

IPS LCD

Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.0
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách
So sánh chip
Tên CPU Qualcomm Mediatek MT6572
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.0 1.3
GPU Adreno 203 Mali
GPS A-GPS A-GPS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 10
Thời gian chờ 3G (giờ)
Thời gian chờ 2G (giờ) 750
Dung lượng pin (mAh)

mAh

1620

Oppo

1700

So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 4 GB
Ram 768 MB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 Gb 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
So sánh kết nối
Tốc độ HSPA
NFC
Kết nối USB USB 2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí

Lumia

Oppo

Định dạng nhạc chuông MP3, WAV Chuông MP3,Chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
Nghe FM Radio FM
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, H.264, FLAC
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, eAAC+, WAV
Quay phim 480p@30fps HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm để lấy nét Nhận diện khuôn mặt, đèn flash
Camera phụ VGA
Camera chính 8 MP 3.15 MP (2048 x 1536 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động