So sánh điện thoại Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Sản phẩm | Desire SV | Xperia L C2105 |
Giá | 3.100.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | – |
Hệ điều hành | Android OS, v4.0.4 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Viaphone,Mobifone |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có,ảo phím |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | – |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Kích thước (mm) | 129.7 x 67.9 x 10.7 | 128.7 x 65 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 131 | 137 |
So sánh màn hình Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Kiểu màn hình |
Super LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 854 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | – | – |
So sánh chip Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8230 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.0 |
GPU | Adreno 203 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh pin Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 10 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 750 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1620 | 1750 |
So sánh bộ nhớ Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | Có |
Hỗ trợ Email | – | – |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 Gb | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Tốc độ | – | – |
NFC | – | – |
Kết nối USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
So sánh Bluetooth Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí Desire SV và Xperia L C2105 | ||
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | 480p@30fps | 720p@30fps |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm để lấy nét | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | – | 0.3 MP |
Camera chính | 8 MP | 8.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam