So sánh điện thoại HTC One Dual và Xperia M4 Aqua | ||
Sản phẩm | HTC One Dual | Xperia M4 Aqua |
Giá | 4.299.000 VNĐ | 3.768.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android | Android v5.0 |
Kiểu dáng | Thanh | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | – | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 137.4 x 68.2 x 9.3 | 145.5 x 72.6 x 7.3 |
Trọng lượng (g) | 143 | 135 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super LCD3, 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1920 x 1080 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 405 |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 13.3 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 27 | 12.6 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 480 | 488 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 500 | 493 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2400 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | Có | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 296 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | – | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | mp4, H.264(MPEG4-AVC), H.263, WMV, DivX, Xvid | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | mp3, wma, wav, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV |
Quay phim | 1080p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | Chống rung quang học,nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 4.0 MP | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
So sánh điện thoại HTC One Dual và Sony Xpeira M4 Aqua
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Màn hình độ phân giải cao, cùng chip xử lý tốc độ là điểm mạnh của One Dual khi được so sánh cùng Xperia M4 Aqua. trong khi đó, M4 Aqua cũng có những ưu điểm riêng của mình là camera và một mức giá hấp dẫn hơn