So sánh điện thoại HTC One E8 Dual và Samsung Galaxy A5: lựa chọn giữa cấu hình và thiết kế

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với mức giá khoảng 6 triệu đồng One E8 là sự lựa chọn cho người dùng ưu thích một chiếc smartphone có cấu hình mạnh mẽ trong khi Galaxy A8 sở hữu cấu hình thấp hơn bên trong một thiết kế mạnh mẽ

Bảng so sánh điện thoại HTC One E8 và Samsung Galaxy A8
Sản phẩm HTC One E8

Samsung Galaxy A5

Giá 5.850.000VNĐ 6.100.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 146.4 x 70.7 x 9.9 139.3 x 69.7 x 6.7
Trọng lượng (g) 145 123
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình Màn hìnhLCD 16M màu

LED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 2.5 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Pin

Pin

Thời gian đàm thoại 3G 26
Thời gian đàm thoại 2G 26
Thời gian chờ 3G 500
Thời gian chờ 2G 500
Dung lượng pin 2600 2300
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 5 MP 5 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động