So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Galaxy Core i8262

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Mặc dù có mức giá rẻ hơn nhưng chiếc Galaxy Note N7000 của Samsung đem đếm nhiều thông số kỹ thuật tốt hơn so với chiếc Core i8262 từ màn hình, chip xử lý và cả camera của máy

So sánh giá điện thoại Galaxy Note N7000 và Galaxy Core i8262
Sản phẩm Note N7000

Core i8262

Giá 2.390.000 VNĐ 2.990.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v2.3.5 Android v4.1.2
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Đa ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Trung
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G LTE 700
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 146.9 x 83 x 9.7 129.3 x 67.6 x 9
Trọng lượng (g) 178 124
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

Galaxy

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.3 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 800 x 1280 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Exynos Snapdragon MSM8225 S4 Play
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU 1.4 1.2
GPU Mali-400 Adreno 203
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 9
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 26 14
Thời gian chờ 3G (giờ) 820 300
Thời gian chờ 2G (giờ) 960 500
Dung lượng pin (mAh)

2500

Galaxy

1800

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Push Mail, IM, RSS
Bộ nhớ trong 32 GB 8 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12
Trình duyệt web HTML5 HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP, EDR v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WAV, eAAC+, FLAC
Quay phim Full HD 480p
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 2.0 MP VGA
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động