So sánh điện thoại Sony Xperia C3 D2533 và Samsung Galaxy A3 | ||
Sản phẩm | Xperia C3 D2533 | Galaxy A3 |
So sánh giá điện thoại | 3.400.000 VNĐ | 3.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 Sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v4.4.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ |
Mạng 4G | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 130.1 x 65.5 x 6.9 |
Trọng lượng (g) | 149.7 | 110.3 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 25 | 60 |
Thời gian đàm thoại 2G | 11 | – |
Thời gian chờ 3G | 100 | 12 |
Thời gian chờ 2G | 104 | – |
Dung lượng pin | 2500 | 1900 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16GB |
Ram | 1 GB | 1GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Nhận định | ||
Điểm mạnh của chiếc smartphone Sony Xperia C3 khi so sánh cùng Samsung Galaxy A3 là nằm ở màn hình hiển thị sắc nét, thời lượng pin lấu dài cùng một mức giá bán hợp lý. Xperia C3 D2533 với thông số kỹ thuật nhỉnh hơn sẽ đem đến người dùng trải nghiệm mượt mà, phục vụ tốt nhu cầu giải trí và công việc hằng ngày. |
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 D2533 và Samsung Galaxy A3
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Xperia C3 D2533 và Galaxy A3 cùng nằm trong phân khúc thị trường tầm trung với mức giá bán ra khá hấp dẫn. Bộ đôi smartphone này chính là đối thủ của nhau trên thị trường hiện nay. Hãy cùng tham khảo bảng so sánh cấu hình chi tiết dưới đây