So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus LTE2

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia C3 nổi trội hơn khi so sánh cùng smartphone LG Optimus LTE2 với màn hình lớn, vi xử lý tốt, thời lượng pin lâu dài và đặc biệt là một mức giá hấp dẫn.

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus
Sản phẩm

Sony Xperia C3

12

LG Optimus

Giá 1.790.000 VNĐ 2.150.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.0
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA
Mạng 4G LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 156.2 x 78.7 x 7.6 134.7 x 69.5 x 8.9
Trọng lượng (g) 149.7 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu

1

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.5 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 1280 x 720 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.5
GPU Adreno 305 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 25 10
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11 10
Thời gian chờ 3G (giờ) 1000 250
Thời gian chờ 2G (giờ) 1040 250
Dung lượng pin (mAh)

2500

pin LG

2150

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

LG

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WA, /WMA, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 5.0 MP 1.3 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động