So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và HTC Desire 300

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia M2 Aqua sẽ là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh cùng chiếc HTC Desire 300 trong tầm giá 3 triệu đồng

So sánh giá điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và HTC
Sản phẩm Xperia M2 Aqua

Desire

Desire 300

Giá 2.800.000 VNĐ 2.990.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android OS, v4.2.2
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh,Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 140 x 72 x 8.6 131.8 x 66.2 x 10.1
Trọng lượng 149 120
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình TFT 16M màu

HTC

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.8 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 960 x 540 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM89262 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8225
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.0
GPU Adreno 305 Adreno 203
GPS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12.1 11
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11.5 11
Thời gian chờ 3G (giờ) 641 625
Thời gian chờ 2G (giờ) 595 625
Dung lượng pin (mAh) 2300 1650
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong 8 GB 4 GB
Ram 1 GB 512 MP
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0, USB Host USB 2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, apt-X, LE v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

HTC

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim Full HD Quay phim VGA
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặ
Camera phụ VGA 0.3 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 5.0 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động