So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Grand 2

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Grand 2 là hai chiếc smartphone có cấu hình khá ổn trong cùng tầm giá. Để tìm hiểu sự khác biệt hãy cùng tham khảo bảng so sánh cấu hình hai máy ngay dưới đây.

Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual Điện thoại Samsung Galaxy Grand 2 G7102
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia M4 Aqua

Galaxy

Galaxy Grand 2

Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v5.0 Android v4.3
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 145.5 x 72.6 x 7.3 146.8 x 75.3 x 8.9
Trọng lượng (g) 135 163
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)

Xperia

5.0

Galaxy

5.2

Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, proximity, compass
Các tính năng khác Cảm ứng tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 405 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Có, Up to 107 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/21/5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera

Xperia

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Galaxy

Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ 5.0 MP 1.9 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, WAV, eAAC+, FLAC
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, WMV, H.264
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Java MIDP emulator
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2400 2600
Thời gian chờ 2G (Giờ) 493 370
Thời gian chờ 3G (Giờ) 488 370
Thời gian chờ 4G (Giờ) 488
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12.6 17
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 13.3 17
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) 13.3
Giá tham khảo (VNĐ) 3.990.000 3.399.000
Nhận định Xperia M4 Aqua và Galaxy Grand 2 có sự tương đồng trong phần cứng khi sở hữu cấu hình mạnh mẽ với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu dài. Điểm khác biệt đáng chú ý với hai smartphone này chính làm nằm ở cặp camera trên máy. Xperia M4 Aqua có camera độ phân giải cao hơn chính vì vậy chất lượng các khung hình mà máy đem lại là khá đẹp.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động