Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại HTC One Max – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra | HTC One Max |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android 4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 164.5 x 82.5 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 217 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Màn hình Full HD |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon | Qualcomm Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
NFC | Có | Có |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microSD | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 4.0 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.1 MP | 2.1 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 3300 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.980.000 | 7.589.000 |
Nhận định | Nếu bạn có nhu cầu giải trí bằng việc chụp hình bằng smartphone thì Sn là gợi ý tốt trong bài so sánh này. Smartphone của Sony sở hữu màn hình HD, chip xử lý lõi tứ và camera độ phân giải vượt trội hơn đối thủ. Trong khi đó, Ht phù hợp với người dùng ưa thích những trải nghiệm với phim ảnh khi máy có màn hình sắc nét. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam