So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Lumia 640 XL

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Mặc dù có mức giá bán trên thị trường rẻ hơn nhưng chiếc Lumia 640 XL vẫn được trang bị thông số kỹ thuật khá ấn tượng khi được so sánh cùng Xperia T2 Ultra của Sony.

So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Lumia 640 XL
Sản phẩm T2 UltraXperia T2 Ultra

Lumia

Lumia 640 XL

Giá 4.290.000 VNĐ 3.890.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.3 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh thẳng, cảm ứng Thanh + cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 165.2 x 83.8 x 7.7 157.9 x 81.5 x 9
Trọng lượng (g) 171.7 171
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

IPS LCD 16M màu

IPS 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 6.0 5.7
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Màn hình hiển thị Triluminos Cảm ứng màn hình và bàn phím
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Cảm biến tự động xoay màn hình
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.4 1.2
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 23
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 24 31
Thời gian chờ 3G (giờ) 1046 936
Thời gian chờ 2G (giờ) 1071 936
Dung lượng pin (mAh) 3000

3000

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Lumia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.263, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAV
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR, quét toàn cảnh Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 1.1 MP 5 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động