So sánh điện thoại tầm trung Galaxy S4 và HTC One E8 Dual

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Bộ đôi smartphone Galaxy S4 và HTC One E8 Dual sở hữu nhiều thông số kỹ thuật tương đương nhau. Duy chỉ có camera trước trên HTC One E8 Dual là có độ phân giải cao hơn

So sánh điện thoại Galaxy S4 và HTC One E8 Dual
Hãng sản xuất Galaxy S4Galaxy S4

HTC One E8 Dual

Giá 3.699.000 VNĐ 4.690.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.4.2
Kiểu dáng Cảm ứng, Thanh Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 850/1800 – SHV-E330S LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 136.6 x 69.8 x 7.9 146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g) 130 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình màn hình 1Super AMOLED 16M màu

Màn hìnhLCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.3 2.5
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Pin Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 17 26
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 370 26
Thời gian chờ 3G(giờ) 370 500
Thời gian chờ 2G(giờ) 17 500
Dung lượng pin (mAh) 2600 2600
Thời gian chờ 4G(giờ) 500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Push Mail SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR, LE v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Galaxy
Định dạng nhạc chuông Rung, MP3, WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC MP3, WAV, eAAC+
Quay phim 1080p @ 30fps Full HD
Tính năng camera Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 2.0 MP 5 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động