So sánh smartphone LG G L70 và Samsung Galaxy Note N7000

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
LG G L70 về cấu hình có thể thua kém so với đối thủ Galaxy Note N7000 nhưng máy có một mức giá hấp dẫn hơn nhiều so với đối thủ của mình và những smartphone giá rẻ khác

So sánh điện thoại LG L70 Dual và Galaxy Note N7000
Loại sim LG L70 Dual

Galaxy

Samsung Note N7000

Giá 1.400.000 VNĐ 2.390.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G LTE 700 (khu vực cụ thể)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 127.2 x 66.8 x 9.5 146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g) 126.6 178
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình IPS 16M màu

Galaxy

Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu

Kích thước màn hình (inch) 4.5 5.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Mặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 ARM Cortex A9
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.4
GPU Adreno 302 Mali-400MP
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin

Pin Galaxy

Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 4.6 13.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 4.6 26
Thời gian chờ 3G (giờ) 390 820
Thời gian chờ 2G (giờ) 390 960
Dung lượng pin (mAh) 2100 2500
Thời gian chờ 4G (giờ)
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, Push Mail
Bộ nhớ trong 4 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go
Mạng GPRS Class 12 Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12 Class 12
Trình duyệt web HTML HTML5, Adobe Flash
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy Note

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng XviD, MP4, H.264 H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, FLAC MP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+
Quay phim FullHD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Tự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụ VGA 2.0 MP
Camera chính 5 MP (2592 х 1944 pixels) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động