| So sánh | Sony Xperia Z3 | LG G3 |
|
|
| |
| 8.000.000 VNĐ | 6.000.000 VNĐ | |
| Hệ điều hành | Android (5.0, 4.4.4) | Android (5.0, 4.2.2) |
| Thiết kế |
| |
| Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | 146.3 x 74.6 x 8.9 mm |
| Trọng lượng | 152 g | 149 g |
| Chứng nhận | Chống nước, bụi bẩn | – |
| IP 68 | ||
| Màn hình |
| |
| Kích thước | 5.2 inches | 5.2 inches |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | 1440 x 2560 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 424 ppi | 538 ppi |
| Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD |
| Màu sắc | 16 777 216 | – |
| Cảm ứng | Multi-touch | Multi-touch |
| Tính năng | Cảm biến ánh sáng, cảm biếntiệm cận | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước |
|
|
| |
| Camera | 20.7 megapixels | 13 megapixels |
| Flash | LED | LED |
| Aperture size | F2.0 | F2.4 |
| Tiêu cự ống kính | 25 mm |
|
| Camera sensor size | 1/2.3″ | 1/3.06″ |
| Pixel size | 1.12 μm | 1.12 μm |
| Tính năng | Cảm biến hình ảnh, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Zoom kỹ thuật số, chụp hẹn giờ, ổnđịnh hìnhảnh, lấy nét tự động, tự động tag | Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, kích hoạt bằng giọng nói. |
| 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps) | 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps) | |
| Tính năng | Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video. | Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh |
| Camera trước | 2.2 megapixels | 2.1 megapixels |
| Tính năng | HDR (cân bằng ánh sáng) |
|
| Cấu hình |
| |
| Chip | Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC | Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC |
| Bộ xử lý | Quad core, 2500 MHz, Krait 400 | Quad core, 2500 MHz, Krait 400 |
| Xử lý đồ họa | Adreno 330 | Adreno 330 |
| Ram | 3072 MB | 3072 MB |
| Dung lượng bộ nhớ | 16 GB | 32 GB |
| Sử dụng tối đa | 11.8 GB |
|
| Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB |
| Pin |
| |
| Đàm thoại | 14.00 giờ | 19.00 giờ |
| Chế độ chờ | 890 giờ | 548 giờ |
| Dung lượng | 3100 mAh | 3000 mAh |
| Sim | nano Sim | Micro Sim |
| Kết nối |
|
|
| Bluetooth | 4.0 | 4.0 |
| Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac |
| USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
| Mở rộng | microUSB | microUSB |
| HDMI | via microUSB | – |
| Ngày ra mắt | 03/10/2014 | 27/05/2014 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

