So sánh smartphone Sony Xperia Z3 và Xperia Z Ultra

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Chiếc smartphone cao cấp Xperia Z3 của Sony sở hữu cấu hình mạnh mẽ được so sánh cùng phiên bản màn hình lớn Xperia Z Ultra

So sánh giá

Sony Xperia Z3

Sony Xperia Z3

8.000.000 VNĐ

Sony Xperia Z Ultra

Sony

5.550.000 VNĐ

Hệ điều hành

Android (5.0, 4.4.4)

Android (5.0, 4.4, 4.3, 4.2.2)

Thiết kế

Kích thước

146 x 72 x 7.3 mm

179.4 x 92.2 x 6.5 mm

Trọng lượng

152 g

212 g

Chứng nhận

Chống nước, bụi bẩn IP 68

Chống nước, bụi bẩn IP 58

Màn hình

Kích thước

5.2 inches

6.4 inches

Độ phân giải

1080 x 1920 pixels

1080 x 1920 pixels

Mật độ điểm ảnh

424 ppi

342 ppi

Công nghệ

IPS LCD

TFT

Màu sắc

16 777 216

16 777 216

Cảm ứng

Multi-touch

Multi-touch

Tính năng

Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận

Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Camera

Camera

20.7 megapixels

8 megapixels

Flash

LED

Aperture size

F2.0

Tiêu cự ống kính

25 mm

Camera sensor size

1/2.3″

Pixel size

1.12 μm

Tính năng

Cảm biến hình ảnh, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Zoom kỹ thuật số, chụp hẹn giờ, ổn định hình ảnh, lấy nét tự động, tự động tag

Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, zoom kỹ thuật số, tự động tag.

Quay video

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps)

1920×1080 (1080p HD)

Tính năng

Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video.

Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh

Camera trước

2.2 megapixels

2 megapixels

Tính năng

HDR (cân bằng ánh sáng)

Cấu hình

Chip

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Bộ xử lý

Quad core, 2500 MHz, Krait 400

Quad core, 2200 MHz, Krait 400

Xử lý đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Ram

3072 MB

2048 MB

Dung lượng bộ nhớ

16 GB

16 GB

Sử dụng tối đa

11.8 GB

11 GB

Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng 64 GB

Pin

Đàm thoại

14.00 giờ

14.00 giờ

Chế độ chờ

890 giờ

870 giờ

Dung lượng

3100 mAh

3050 mAh

Dịch vụ hỗ trợ

Facebook, YouTube (upload), Picasa/Google+, Twitter

YouTube (upload), Picasa/Google+

Kết nối

Bluetooth

4.0

4.0

Wi-Fi

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

USB

USB 2.0

USB 2.0

Mở rộng

microUSB

microUSB

HDMI

via microUSB

via microUSB

Đức TiếnTổng hợp

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động