TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Lenovo S860 và HTC Desire SV
Chiếc smartphone Lenovo S860 sở hữu cấu hình vượt trội hơn hẳn khi được so sánh cùng HTC Desire SV.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Lenovo |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 149.5 x 77 x 10.3 mm |
Trọng lượng | 190 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.6 MP |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3..5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 684 giờ |
Thời gian chờ 3G | 960 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 43 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 24 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT