TIN TỨC LIÊN QUAN
Dòng máy tính bảng Asus Nexus có tốt không?
Đánh giá dòng máy tính bảng Asus Nexus giúp bạn lựa chọn được cho mình một thiết bị công nghệ yêu thích để phục vụ nhu cầu giải trí, học tập và làm việc.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 200 x 114 x 8.65 mm |
Trọng lượng | 290 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD Full HD, 16 M |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1200 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 Pro |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 4.0 |
Wifi | Wifi 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Camera chính | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, gắn thẻ địa lý |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p(1920x1080 pixels) |
Nghe nhạc định dạng | MIDI, MP3, WAVE, WMA, AAC+, AAC, FLAC, OGG |
Xem phim định dạng | GIF, FLV, H.264, MP4, JPEG, MPEG-4, Divx, WAV, AVI, AAC, WMA, 3GP |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Phần mềm ứng dụng khác | Đồng hồ, Sổ tay, Bản đồ, Google Maps, Google Talk, Lịch, Game, Báo thức, Mail, Facebook |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3950 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 9 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT