TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh máy tính bảng Galaxy Tab 4 7.0 và Asus MemoPad 7
Galaxy Tab 4 khó có thể đánh bại được Asus MemoPad 7 khi sở hữu một màn hình độ phân giải thấp và cấu hình máy thua kém.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 200 x 114 x 8.65 mm |
Trọng lượng | 290 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD Full HD, 16 M |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1200 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 Pro |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 4.0 |
Wifi | Wifi 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Camera chính | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, gắn thẻ địa lý |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p(1920x1080 pixels) |
Nghe nhạc định dạng | MIDI, MP3, WAVE, WMA, AAC+, AAC, FLAC, OGG |
Xem phim định dạng | GIF, FLV, H.264, MP4, JPEG, MPEG-4, Divx, WAV, AVI, AAC, WMA, 3GP |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Phần mềm ứng dụng khác | Đồng hồ, Sổ tay, Bản đồ, Google Maps, Google Talk, Lịch, Game, Báo thức, Mail, Facebook |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3950 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 9 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT