Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ: 10.369 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Mặt dùng cho 1 thiết bị WZV7841W
So sánh giá

Mặt dùng cho 1 thiết bị WZV7841W

Giá từ 9.350 đ
45nơi bán
Mặt cho 2 thiết bị A3002_G19
So sánh giá

Mặt cho 2 thiết bị A3002_G19

Giá từ 11.055 đ
29nơi bán
Hộp nổi đôi Nanoco NN102F-Full
So sánh giá

Hộp nổi đôi Nanoco NN102F-Full

Giá từ 8.085 đ
17nơi bán
Hộp nối dây tự chống cháy LiOA L265/1X
So sánh giá

Hộp nối dây tự chống cháy LiOA L265/1X

Giá từ 10.725 đ
4nơi bán
Mặt bốn, năm và sáu MPE A60456
So sánh giá

Mặt bốn, năm và sáu MPE A60456

Giá từ 11.300 đ
24nơi bán
Mặt cho MCB MPE A90MCB2
So sánh giá

Mặt cho MCB MPE A90MCB2

Giá từ 9.900 đ
12nơi bán
Mặt cho 1 thiết bị Schneider S-Flexi FG1050_WE - Size M
So sánh giá
Hộp nối dây âm tự chống cháy Sino E265A/1X
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

Cáp điện lực hạ thế 1 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-16

  • Cáp điện lực hạ thế, 1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật  

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-16
Chiều dày cách điện danh nghĩa 0,7 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1,4 mm
Đường kính tổng gần đúng 8,4 mm
Khối lượng cáp gần đún 93 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 16 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 4,65 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 1,91 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV

Giá từ 33.000 đ
4nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ 660.539 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT