Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ: 10.369 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Nắp che lỗ cắm điện Điện Quang ĐQ OPC
So sánh giá
Dây điện Cadisun VCTF 2x1.5
So sánh giá

Dây điện Cadisun VCTF 2x1.5

Giá từ 10.932 đ
2nơi bán
Dây điện Cadisun VCSF 1x4.0
So sánh giá

Dây điện Cadisun VCSF 1x4.0

Giá từ 10.551 đ
5nơi bán
Dây điện Cadisun VCmD 2x1.5
So sánh giá

Dây điện Cadisun VCmD 2x1.5

Giá từ 9.358 đ
3nơi bán
Cáp điều khiển 2 lõi 0.6/1kV CADIVI CV DVV-2×0.75
So sánh giá
Mặt 6 lỗ A206N
So sánh giá

Mặt 6 lỗ A206N

Giá từ 10.120 đ
23nơi bán
Nút trống WEG3020B-G
So sánh giá

Nút trống WEG3020B-G

Giá từ 11.100 đ
41nơi bán
Ống luồn dẹp MPE MP 25/14
So sánh giá

Ống luồn dẹp MPE MP 25/14

Giá từ 10.900 đ
10nơi bán

Thông tin sản phẩm

Cáp điện lực hạ thế 1 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-16

  • Cáp điện lực hạ thế, 1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật  

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-16
Chiều dày cách điện danh nghĩa 0,7 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1,4 mm
Đường kính tổng gần đúng 8,4 mm
Khối lượng cáp gần đún 93 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 16 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 4,65 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 1,91 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV/DATA-16 -0.6/1kV

Giá từ 34.650 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ 660.539 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT