Cáp điện Cadivi CVV-400-0.6/1kv

Giá từ: 938.698 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 6 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 32A 300mA 2P
So sánh giá

Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 32A 300mA 2P

Giá từ 894.300 đ
6nơi bán
Cầu dao chống giật ABB FH202 AC-25/0.1 - 100mA 25A 2P
So sánh giá
Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 50A 50kA 2P
So sánh giá

Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 50A 50kA 2P

Giá từ 1.030.362 đ
8nơi bán
Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 75A 50kA 2P
So sánh giá

Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 75A 50kA 2P

Giá từ 1.030.362 đ
7nơi bán
Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 20A 50kA 2P
So sánh giá

Cầu dao MCCB Mitsubishi NF125-SV - 20A 50kA 2P

Giá từ 993.300 đ
8nơi bán
Cầu dao MCCB LS ABN104c - 30A 22kA 4P
So sánh giá

Cầu dao MCCB LS ABN104c - 30A 22kA 4P

Giá từ 867.900 đ
11nơi bán
Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 32A 100mA 2P
So sánh giá

Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 32A 100mA 2P

Giá từ 894.300 đ
7nơi bán
Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 16A 30mA 2P
So sánh giá

Cầu dao Mitsubishi BVW-T - 16A 30mA 2P

Giá từ 894.300 đ
8nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

  • Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
  • Cáp 1 lõi: Màu đen.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh -đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

+ 140°C, với tiết diện lớn hơn 300mm²

+ 160°C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm²

Chiều dày cách điện danh nghĩa 2.6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 2.0 mm
Đường kính tổng gần đúng 31.8 mm
Khối lượng cáp gần đúng 4019 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 400 mm²
Kết cấu CC- Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
Đường kính ruột dẫn gần đúng 23.2 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.0470 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi CVV-35-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-35-0.6/1kv

Giá từ 87.597 đ
9nơi bán
Cáp điện Cadivi CVV-500-0.6/1kv
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CVV-500-0.6/1kv

Giá từ 1.200.353 đ
6nơi bán
Cáp điện kế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI CV DK-CVV-2×25
So sánh giá
Cáp điện kế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI CV DK-CVV-2×16
So sánh giá
Dây điện bọc nhựa PVC 0.6/1kV CADIVI CV VCm-35
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT