Dây điện 1 lõi ruột đồng CU/PVC – 0,6/1 kV Cadivi CV CVV-95

Giá từ: 232.684 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 7 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 - 6.6A (5.2-8.0A)
So sánh giá
Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 - 22A (18-26A)
So sánh giá

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 - 22A (18-26A)

Giá từ 246.840 đ
8nơi bán
Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 - 1.7A (1.4-2A)
So sánh giá

Rơ le nhiệt Mitsubishi TH-T25 - 1.7A (1.4-2A)

Giá từ 222.200 đ
10nơi bán
Rơ le nhiệt Chint NXR-100 - 48-65A
So sánh giá

Rơ le nhiệt Chint NXR-100 - 48-65A

Giá từ 220.000 đ
9nơi bán
Nút nhấn nhả đơn E8331PRL1_WG_G19 - 4A
So sánh giá

Nút nhấn nhả đơn E8331PRL1_WG_G19 - 4A

Giá từ 232.078 đ
8nơi bán
Cầu chì bảo vệ DF81V
So sánh giá

Cầu chì bảo vệ DF81V

Giá từ 251.900 đ
6nơi bán
Bộ nguồn Omron S8FS-C15024
So sánh giá

Bộ nguồn Omron S8FS-C15024

Giá từ 259.749 đ
8nơi bán
Bộ nguồn Meanwell LRS-75-12 (75W/12V/6A)
So sánh giá

Bộ nguồn Meanwell LRS-75-12 (75W/12V/6A)

Giá từ 237.650 đ
7nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 0.6/1kV, 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

  • Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
  • Cáp 1 lõi: Màu đen.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh -đen. Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

+ 140°C, với tiết diện lớn hơn 300mm²

+ 160°C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm²

Chiều dày cách điện danh nghĩa 1.6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1.5 mm
Đường kính tổng gần đúng 17.0 mm
Khối lượng cáp gần đúng 1006 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 95 mm²
Kết cấu CC- Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.
Đường kính ruột dẫn gần đúng 11.3 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.193 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT