Hãng sản xuất | HTC |
---|
Loại sim | Micro Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - D800, D802, D802TA, VS980, LS980 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - D802, D802TA, VS980 |
---|
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - D802 |
---|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
---|
Trọng lượng | 143 g |
---|
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 5.2 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung |
---|
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
---|
Core | Quad-core |
---|
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
---|
GPU | Adreno 330 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
---|
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
---|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
---|
Ram | 2 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
---|
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
---|
Mạng EDGE | Class 12 |
---|
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.0, A2DP |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
---|
Hồng ngoại | Có |
---|
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
---|
Camera chính | 13 MP |
---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
---|
Camera phụ | 2.1 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA |
---|
Xem phim định dạng | MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV |
---|
Nghe FM Radio | Có |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | - |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | - |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | Có |
---|
Dung lượng pin | 3000 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | 790 giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 900 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | - giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 16.5 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 7.5 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
---|