So sánh điện thoại LG G2 Docomo và Samsung Galaxy Mega 5.8

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Có mức giá rẻ hơn nhưng chiếc LG G2 Docomo lại sở hữu cấu hình ấn tượng khi khi được so sánh với Galaxy Mega 5.8. Mọi thông số kỹ thuật của G2 đều nổi trội hơn từ màn hình cho đến camera

So sánh điện thoại LG G2 Docomo và Samsung Galaxy Mega 5.8
Sản phẩm

LG

LG G2 Docomo

Galaxy Mega 5.8
Giá 4.490.000 VNĐ 4.900.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D800, D802, D802TA, VS980, LS980 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D802, D802TA, VS980 HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G LTE band 1 HSDPA 850/900/1900/2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 138.5 x 70.9 x 8.9 162.6 x 82.4 x 9
Trọng lượng (g) 143 182
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LG

LED 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.2 5.8
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Broadcom
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.26 1.4
GPU Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 17.5 12
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16.5 12
Thời gian chờ 3G (giờ) 900 440
Thời gian chờ 2G (giờ) 790 440
Dung lượng pin (mAh) LG3000 2600
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 32 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC Không
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 Có, Up to 236.8 kbps
Mạng EDGE Class 12 Có, Up to 236.8 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại Không
Giải trí và đa phương tiện

LG

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio Không
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, WMV MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA MP3, WAV, eAAC +, FLAC
Quay phim Full HD FullHD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 2.1 MP 1.9 MP
Camera chính 13 MP (4160 x 3120) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động