So sánh điện thoại HTC One M8 - 16GB và LG Optimus G2 D802

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với mức giá cao hơn thì không có gì là lạ khi các thông số của chiếc LG Optimus G2 tỏ ra nổi trôi hơn khi được so sánh với đối thủ HTC One M8. Màn hình lớn, dung lượng pin lâu dài, camera độ phân giải cao là những gì bạn nhận được khi sở hữu Optimus G2

So sánh điện thoại HTC One M8 và LG Optimus G2
Sản phẩm HTC One M8

LG

LG Optimus G2

Giá 5.100.000 VNĐ 5.660.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
So sánh kích thước HTC One M8 vàLG Optimus G2
Kích thước (mm) 146.36 x 70.6 x 9.35 138.5 x 70.9 x 8.9
Trọng lượng (g) 160 143
So sánh màn hìnhHTC One M8 vàLG Optimus G2
Kiểu màn hình

12

LCD 16M màu

LG

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.2
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lýHTC One M8 vàLG Optimus G2
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.5 2.2
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh thời lượng pinHTC One M8 vàLG Optimus G2
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12 17.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 12 16.5
Thời gian chờ 3G (giờ) 582 900
Thời gian chờ 2G (giờ) 582 790
Dung lượng pin (mAh) Pin2600 LG3000
So sánh dung lượngHTC One M8 vàLG Optimus G2
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email IMAP4, POP3, Push Mail Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
So sánh dữ liệuHTC One M8 vàLG Optimus G2
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12
Trình duyệt web HTML HTML5
So sánh hệ thống định vị GPSHTC One M8 vàLG Optimus G2
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh camera HTC One M8 vàLG Optimus G2

LG

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chụp 1 lần 2 Camera, đèn flash LED kép Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 5 MP 2.1 MP
Camera chính Dual 4 MP (2688х1520 pixels) 13 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động