So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy A5

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với mức giá trên 5 triệu đồng là bạn đã có thể sở hữu LG Optimus G2 D802 và Galaxy A5. Nhưng những gì mà bộ đôi smartphone này đem lại là khá khác nhau, về cấu hình cũng như thiết kế bề ngoài của máy

So sánh điện thoại LG G2 và Galaxy A5
Sản phẩm

LG

LG G2

Galaxy A5

Giá tham khảo 5.664.000 VNĐ 5.200.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 138.5 x 70.9 x 8.9 139.3 x 69.7 x 6.7
Trọng lượng (g) 143 123
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu LED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.2 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng điện dung Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.2 1.2
GPU Adreno 330 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 17.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16.5
Thời gian chờ 3G (giờ) 900
Thời gian chờ 2G (giờ) 790
Dung lượng pin (mAh) LG3000 2300
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, Push Email
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12
Trình duyệt web HTML5 HTML5
So sánh định vị
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và camera

LG

Galaxy

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV MP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.1 MP 5 MP
Camera chính 13 MP 13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động