TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh Xiaomi POCO X3 Pro và Xiaomi POCO X4 Pro: Lựa chọn máy nào tốt hơn năm 2022?
Nhiều người đang khá là phân vân lựa chọn giữa điện thoại POCO X4 Pro và POCO X3 Pro bởi mức giá bộ đôi điện thoại này đang tương đương nhau.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | HarmonyOS 3.1 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | Khi gập: 156.9 x 72.4 x 11.08 Khi không gập: 156.9 x 141.5 x 5.3 mm |
Trọng lượng | 239/241 g |
Kiểu màn hình | Foldable OLED |
Kích thước màn hình | 7.85 inch |
Độ phân giải màn hình | 2224 x 2496 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến vân tay, Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Tên CPU | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 nm) |
Core | Octa-core |
GPU | Adreno 730 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (B1I+B1c+B2a), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 12 GB |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG |
Camera chính | 50 MP + 12 MP + 13 MP |
Tính năng camera | LED flash, panorama, HDR |
Camera phụ | 8 MP |
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Dung lượng pin | 4800 mAh |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT