Điện thoại Nokia 701 - 8 GB

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia C32 4GB/128GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia C32 4GB/128GB 6.5 inch

Giá từ 2.390.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia 2.1
So sánh giá

Điện thoại Nokia 2.1

Giá từ 1.419.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Nokia 3.2 - 2GB RAM, 32GB, 6.26 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 3.2 - 2GB RAM, 32GB, 6.26 inch

Giá từ 2.050.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Nokia 5310 (2020) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 5310 (2020) - 2 sim

Giá từ 890.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia N81 8G
So sánh giá

Điện thoại Nokia N81 8G

Giá từ 1.155.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Nokia N95 - 8 GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N95 - 8 GB

Giá từ 513.130 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 1202
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1202

Giá từ 250.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 6610i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6610i

Giá từ 400.000 đ
3nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 701 - 8 GB
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian Belle
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước117.2 x 56.8 x 11 mm
Trọng lượng131 g
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình3.5 inch
Độ phân giải màn hình640 x 360 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểm
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compass
Các tính năng khác-
Tên CPUARM 11
Core-
Tốc độ CPU1 GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB
Ram512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Mạng GPRSClass 33
Mạng EDGEClass 33
Tốc độHSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Bluetoothv3.0
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0, USB On-the-go
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ0.3 MP
Quay phimHD
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, eAAC+
Xem phim định dạngH.263, H.264, MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácHỗ trợ mạng xã hội La bàn số Chỉnh sửa hình ảnh Flash Lite 4.0
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.1
Dung lượng pin1300 mAh
Thời gian chờ 2G504 giờ
Thời gian chờ 3G551 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G17 giờ
Thời gian đàm thoại 3G6.7 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia N95 - 8 GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia N95 - 8 GB

Giá từ 513.130 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia Lumia 925 -  4G, 16 GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia Lumia 925 - 4G, 16 GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Nokia X - 4 GB, 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia X - 4 GB, 2 sim

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Nokia Lumia 830 - 16 GB,1 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia Lumia 830 - 16 GB,1 sim

Giá từ 1.700.000 đ
2nơi bán
Điện thoại Nokia 105 - 8 MB, 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 105 - 8 MB, 2 sim

Giá từ 220.000 đ
40nơi bán
Điện thoại Nokia 8000 4G - 2.8 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8000 4G - 2.8 inch

Giá từ 1.520.000 đ
2nơi bán
Điện thoại Nokia 8 - 128GB, 5.7 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8 - 128GB, 5.7 inch

Giá từ 14.850.000 đ
1nơi bán
Điện thoại Masstel B5000 - 8 GB, 1 sim
So sánh giá

Điện thoại Masstel B5000 - 8 GB, 1 sim

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.