TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại OPPO A98 giá bao nhiêu? Có mấy màu?
Điện thoại OPPO A98 có mấy màu? Giá cả thế nào? Có đáng để trải nghiệm trong năm 2023 không? Tất cả những thắc mắc trên sẽ được giải đáp trong những thông tin dưới đây.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13, ColorOS 13 |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 162.3 x 74.2 x 7.2 mm |
Trọng lượng | 174 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2412 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Tên CPU | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
GPU | Adreno 642L |
GPS | GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 8GB |
NFC | Có |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | v5.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | Type-C 2.0 |
Camera chính | 64 MP + 2 MP |
Tính năng camera | Panorama, HDR |
Camera phụ | 32 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN