TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Vsmart Live 4 dành cho ai?
Nằm trong phân khúc giá rẻ, điện thoại Vsmart Live 4 sẽ là một lựa chọn vừa vặn dành cho nhóm người dùng nào? Cùng đi tìm câu trả lời trong những thông tin dưới đây nhé!
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vsmart |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 4G | LTE |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 163.6 x 77.6 x 9.1 mm |
Trọng lượng | 216 g |
Kiểu màn hình | LTPS IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Snapdragon 665 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 610 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 6 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | USB Type-C |
Camera chính | 16MP + 8 MP + 2 MP + 2MP |
Tính năng camera | AI Camera, Ban đêm (Night Mode), HDR, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông |
Camera phụ | 13 MP |
Quay phim | 2160p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT