Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Giá từ: 5.785.995 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
So sánh giá
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
So sánh giá

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128

Giá từ 58.287.152 đ
34nơi bán

Thông tin sản phẩm

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 là công cụ đo và kiểm tra nguồn điện an toàn chính xác cao

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 đảm bảo một thiết bị chuyên dụng đo điện và kiểm tra nguồn điện một cách chính xác với khả năng sai số tương đối (khi đo trong khoảng đo điện trở thấp ở mức nhất định, và gần như là không đáng kể và không ảnh hưởng đến sự an toàn trong đo đạc). Đồng hồ đo điện trở cách điện có tiếng báo khi không an toàn. Sự chính xác và nhanh chóng sẽ đem lại cho người dùng một phong cách làm việc đầy chuyên nghiệp, hỗ trợ mạnh mẽ trong việc chế tạo sửa chữa và sản xuất,... 

Máy đo điện trở cách điện Hioki 3454-51 là đồng hồ đo bằng kỹ thuật số điện tử và thuộc dòng đo điện trở cách điện trở hạ thấp. Máy hiển thị màn hình LCD dễ nhìn dễ đọc, có đèn chiếu để làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 đạt các tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống điện IEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40).

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 kiểm tra được trong 4 dải đo điện thế:

  • 100V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm)
  • 250V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 40 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm)
  • 500V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 200 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm)
  • 1000V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 1000 MohM (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm)
  • Dòng ngắn mạch ra 1,5 mA max
  • Dòng định mức: DC 1 ~ 1.2mA

Đo điện trở liên tục

  • Phạm vi đo tự động: 40 ohm hoặc 400.0 ohm sai số là ± 2% rdg ± 8 dgt
  • Điện áp đầu ra trên mạch mở: 5V ± 20%
  • Đầu ra ngắn mạch: DC 220 ± 20mA 

Đo điện áp AC

Phạm vi đo: AC 20 ~ 600V (50/60Hz) và DC -20 ~ -600V/ 20 ~ 600V; sai số là ± 3% rdg ± 6dgt

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy thủy bình Bosch GOL32D
So sánh giá

Máy thủy bình Bosch GOL32D

Giá từ 5.520.000 đ
4nơi bán
Bộ giám sát nhiệt độ Hanyoung RT9N-020
So sánh giá

Bộ giám sát nhiệt độ Hanyoung RT9N-020

Giá từ 6.171.880 đ
4nơi bán
Cảm biến oxy hòa tan Galvanic Hanna HI7609829-2
So sánh giá

Cảm biến oxy hòa tan Galvanic Hanna HI7609829-2

Giá từ 5.390.000 đ
6nơi bán
Panme đo ngoài 436MXRL-175, 150-175mm
So sánh giá

Panme đo ngoài 436MXRL-175, 150-175mm

Giá từ 6.327.200 đ
4nơi bán
Đồng hồ đo độ ẩm đa năng MMPRO HMMC-7825PS
So sánh giá

Đồng hồ đo độ ẩm đa năng MMPRO HMMC-7825PS

Giá từ 5.808.000 đ
8nơi bán
Máy đo cường độ ánh sáng cho đèn LED Extech - LT45
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!