TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G2
Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G2 là hai chiếc smartphone nắm giữ những ưu điểm riêng phù hợp với nhu cầu sử dụng của những đối tượng người dùng khác nhau
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - D800, D802, D802TA, VS980, LS980 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - D802, D802TA, VS980 |
Mạng 4G | LTE band 1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 143 g |
Kiểu màn hình | LED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 12 |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP (4160 x 3120) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, DviX, XviD, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 790 giờ |
Thời gian chờ 3G | 900 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 17.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT