Loa karaoke Solo A16

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Loa Focal Chora Center
So sánh giá

Loa Focal Chora Center

Giá từ 15.708.000 đ
5nơi bán
Loa Devialet Phantom I 108DB
So sánh giá

Loa Devialet Phantom I 108DB

Giá từ 85.800.000 đ
51nơi bán
Loa Karaoke CAF TW10
So sánh giá

Loa Karaoke CAF TW10

Giá từ 18.810.000 đ
8nơi bán
Loa MBL Radialstrahler 101E MKII
So sánh giá

Loa MBL Radialstrahler 101E MKII

Giá từ 1.651.000.000 đ
4nơi bán
Loa Bluetooth Thonet and Vander Speaker Fleck 7
So sánh giá

Loa Bluetooth Thonet and Vander Speaker Fleck 7

Giá từ 3.630.000 đ
3nơi bán
Loa Definitive Technology SR9040
So sánh giá

Loa Definitive Technology SR9040

Giá từ 12.290.000 đ
7nơi bán
Loa Fyne Audio F702
So sánh giá

Loa Fyne Audio F702

Giá từ 132.000.000 đ
17nơi bán
Loa JBZ 0815
So sánh giá

Loa JBZ 0815

Giá từ 2.310.000 đ
5nơi bán
Thông số kĩ thuật Loa karaoke Solo A16
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng:6.52" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa:480 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Panda
Độ phân giải:Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim:HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR Chạm lấy nét Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải:8 MP
Tính năng:Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp HDR Chụp đêm
Hệ điều hành:Android 11
Chip xử lý (CPU):MediaTek Helio G35 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):IMG PowerVR GE8320
RAM:3 GB
Dung lượng lưu trữ:32 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:22 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS:GPS BEIDOU
Bluetooth:v5.0 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG
Dung lượng pin:5000 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:10 W
Sạc kèm theo máy:10 W
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
Kháng nước, bụi:IPX4
Radio:
Xem phim:MP4 AVI
Nghe nhạc:OGG MP3 Midi FLAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 163.8 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.4 mm - Nặng 190 g
Thời điểm ra mắt:10/2021
Hãng:OPPO. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Loa kéo Sansui A16-18
So sánh giá

Loa kéo Sansui A16-18

Giá từ 3.135.000 đ
1nơi bán
Loa Arcam Solo Sub
So sánh giá

Loa Arcam Solo Sub

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Loa Arcam Solo Bar
So sánh giá

Loa Arcam Solo Bar

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Loa karaoke SD501
So sánh giá

Loa karaoke SD501

Giá từ 349.000 đ
7nơi bán
Loa karaoke ST2020
So sánh giá

Loa karaoke ST2020

Giá từ 790.000 đ
5nơi bán
Loa Karaoke CAF TW10
So sánh giá

Loa Karaoke CAF TW10

Giá từ 18.810.000 đ
8nơi bán
Loa karaoke Koda KL310II
So sánh giá

Loa karaoke Koda KL310II

Giá từ 5.995.000 đ
2nơi bán
Loa karaoke Nexo P8
So sánh giá

Loa karaoke Nexo P8

Giá từ 48.246.000 đ
10nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

8 sự thật về Redmi Buds 6 Active người dùng cần biết trước khi mua

8 sự thật về Redmi Buds 6 Active người dùng cần biết trước khi mua

Redmi Buds 6 Active, một trong những mẫu tai nghe không dây giá rẻ đến từ thương hiệu Redmi, đang thu hút sự chú ý của nhiều người dùng bởi mức giá hấp dẫn cùng những tính năng được quảng cáo khá ấn tượng. Tuy nhiên, liệu sản phẩm này có thực sự đáp ứng được kỳ vọng?