Loa treo tường Yamaha NS-AW350

Giá từ: 1.705.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Loa Yamaha AW350
topav.com.vn

Loa Yamaha AW350

1.550.000 đ
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Loa treo tường YAMAHA NS-AW350
xuancuongcomputer.com.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Loa treo tường Yamaha VXS8
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS8

Giá từ 8.855.000 đ
12nơi bán
Loa treo tường Yamaha VS6W
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VS6W

Giá từ 6.050.000 đ
6nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS3SW
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS3SW

Giá từ 5.940.000 đ
7nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS8W
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS8W

Giá từ 13.585.000 đ
5nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS3F
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS3F

Giá từ 4.620.000 đ
10nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS3FW
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS3FW

Giá từ 4.672.800 đ
4nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS1MLB
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS1MLB

Giá từ 2.310.000 đ
11nơi bán
Loa treo tường Yamaha VXS10SW
So sánh giá

Loa treo tường Yamaha VXS10SW

Giá từ 6.270.000 đ
6nơi bán
Thông số kĩ thuật Loa treo tường Yamaha NS-AW350
Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter:Máy lạnh không Inverter
Công suất làm lạnh:1 HP - 9.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Độ ồn trung bình:30-37/52
Dòng sản phẩm:2021
Sản xuất tại:Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh:3 năm
Thời gian bảo hành cục nóng:Máy nén 3 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
Loại Gas:R-32
Tiêu thụ điện:0.75 kW/h
Nhãn năng lượng:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.87)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi mịn Hepa Filter
Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh:Turbo
Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện Khóa remote điều khiển Chức năng đảo gió 4D Chức năng tự chẩn đoán lỗi Chức năng khoá cài đặt Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Hoạt động siêu êm Quiet Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ vận hành khi ngủ Chức năng tự làm sạch
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh:Dài 82.6 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.5 cm - Nặng 9.1 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng:Dài 84 cm - Cao 49.5 cm - Dày 25.7 cm - Nặng 25 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8m
Dòng điện vào:Dàn lạnh
Kích thước ống đồng:6/10
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:1
Hãng:Nagakawa. Xem thông tin hãng

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT