Giới thiệu: Máy in Laser màu Brother HL-L8250CDN (In,Duplex,Network)
Tính năng | Tốc độ in | Giao diện | Hiển thị | Mực in dung lượng cực lớn |
In laser màu, Kết nối có dây và không dây, in đảo mặt tự động, kết nối có dây và không dây, iPrint&Scan, Air Print, Google Cloud Print | Tốc độ in nhanh lên đến 28 trang/phút | Hi-Speed USB2.0 / USB Direct Print / Ethernet | 16 ký tự x 2 dòng | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
HL-L8250CDN là máy in laser màu tốc độ cao lên đến 28 trang/phút đối với cả 2 chế độ in trắng đen và in màu. Thiết bị được thiết kế cho phép người dùng thực hiện nhiều việc trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí cho mỗi công việc.
HL-L8250CDN với chức năng in đảo mặt tự động với hộp mực thay thế cực lớn (tuỳ chọn) có thể in lên đến 6.000 trang cho hiệu suất in cao nhất với chi phí thấp nhất. Thêm vào đó là tính năng Sercure Function Lock 3.0 và ứng dụng quản lý Brother BRAdmin professional giúp tăng cường tính bảo mật, sự tiện lợi và năng suất công việc.
Tính Năng Chính

Hoàn thành nhiều việc trong thời gian ngắn.
Khi mọi việc đều gấp rút, máy in laser màu tốc độ cao của Brother giúp bạn hoàn thành đúng thời hạn.

Giảm chi phí vận hành.
Hoàn thành các công việc in số lượng lớn với kết quả tốt nhất nhờ vào hộp mực dung lượng lớn (tuỳ chọn) có thể in đến 6000 trang*. Ngoài ra còn tiết kiệm thời gian và chi phí thay thế vật tư cũng như giảm tổng chi phí in ấn.
* Số trang in công bố theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798

Cải thiện năng suất làm việc và tiết kiệm thời gian.
Quản lý tốt hơn các nhóm người dùng với chức năng Secure Function Lock 3.0 cho phép cài đặt bộ đếm trang in màu và cấp quyền sử dụng máy in cho tối đa 100 người.

In trực tiếp không cần đến máy tính.
Dễ dàng kết nối nhiều thiết bị nhờ vào những tính năng tích hợp như in qua thiết bị di động (Mobile Printing), giúp thúc đẩy năng suất làm việc.

Loại bỏ các bản fax không cần thiết.
Giảm thiểu việc hoang phí thời gian khi máy in xảy ra sự cố bằng công cụ quản lý hệ thống của Brother (BRADmin Professional Software) cho phép theo dõi tình trạng và cấu hình máy in một cách dễ dàng.
Tổng quan | |
Kỹ thuật | Laser màu single pass |
Bộ nhớ | 128 MB |
Màn hình | 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng | máy in laser màu tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động và nối mạng, nối mạng có dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), In màu |
Giao diện | USB 2.0 Hi-Speed , in trực tiếp từ USB, Ethernet |
In | |
Tốc độ in | Lên tới 28 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (2400 x 600) quality |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6, BR-Script 3 |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | 50 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio |
Giấy đầu ra | 150 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In bảo mật | Có |
In nền mờ | Có |
Khóa chức năng in màu | Có |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® Server 2008, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Công cụ quản lý mạng | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Chế độ in: 520W; Chế độ sẵn sàng: 65W; Chế độ ngủ: 7.5W; Chế độ ngủ sâu: 0.9W |
Độ ồn | Chế độ in: 54dBA |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 410 x 486 x 313mm |
Trọng lượng | 22.2kg |
Hỗ trợ | |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng |
Thông số kỹ thuật