TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 3 máy tính bảng pin trâu, chất lượng tốt
Máy tính bảng pin trâu luôn có sức hấp dẫn với mọi người dùng vì nó rất tiện ích khi cần sử dụng thường xuyên bên ngoài trong thời gian dài.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | Không |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | - |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
Trọng lượng | 662 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 9.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 1536 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Apple A6X |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
GPU | PowerVR SGX543MP4 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | - |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 11560 mAh |
Thời gian chờ 2G | 720 giờ |
Thời gian chờ 3G | 720 giờ |
Thời gian chờ 4G | 720 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 9 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT