Ổ cứng di động External SSD 1TB WD Black P50 WDBA3S0010BBK

Giá từ: 8.349.000 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Ổ Cứng SSD WD Blue 2TB SATA M.2 2280 (WDS200T2B0B)
So sánh giá

Ổ Cứng SSD WD Blue 2TB SATA M.2 2280 (WDS200T2B0B)

Giá từ 7.925.500 đ
3nơi bán
Ổ cứng WESTERN My Cloud 6TB WDBCTL0060HWT
So sánh giá

Ổ cứng WESTERN My Cloud 6TB WDBCTL0060HWT

Giá từ 8.100.000 đ
5nơi bán
Ổ cứng chuyên dụng 10TB Western Purple WD102PURZ
So sánh giá

Ổ cứng chuyên dụng 10TB Western Purple WD102PURZ

Giá từ 7.700.000 đ
19nơi bán
Ổ cứng HDD WD Red Pro 10TB WD102KFBX
So sánh giá

Ổ cứng HDD WD Red Pro 10TB WD102KFBX

Giá từ 7.700.000 đ
13nơi bán
Ổ cứng HDD Seagate Enterprise SATA ST10000NM0086
So sánh giá

Ổ cứng HDD Seagate Enterprise SATA ST10000NM0086

Giá từ 8.019.000 đ
4nơi bán
Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk AI 10TB ST10000VE0008
So sánh giá

Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk AI 10TB ST10000VE0008

Giá từ 7.579.000 đ
29nơi bán
Ổ cứng SSD 4TB Samsung 870 EVO MZ-77E4T0BW
So sánh giá

Ổ cứng SSD 4TB Samsung 870 EVO MZ-77E4T0BW

Giá từ 7.689.000 đ
36nơi bán
Ổ cứng SSD Corsair MP700 2TB M.2 PCIe Gen5 x4 NVMe 2.0
So sánh giá
Thông số kĩ thuật Ổ cứng di động External SSD 1TB WD Black P50 WDBA3S0010BBK
Công nghệ màn hình:OLED
Độ phân giải:2K+ (1224 x 2700 Pixels)
Màn hình rộng:6.5" - Tần số quét 90 Hz
Độ sáng tối đa:Đang cập nhật
Mặt kính cảm ứng:Đang cập nhật
Độ phân giải:Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 12 MP
Quay phim:HD 720p@960fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Nhận diện khuôn mặt Lấy nét theo pha (PDAF) HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Chống rung quang học (OIS) Chạm lấy nét
Độ phân giải:13 MP
Tính năng:Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD HDR
Hệ điều hành:HarmonyOS 2.0
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 888 8 nhân
Tốc độ CPU:1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 660
RAM:8 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:NM card, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:QZSS GLONASS GALILEO GPS
Bluetooth:v5.2 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:Type-C
Kết nối khác:NFC Hồng ngoại
Dung lượng pin:4100 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:66 W
Sạc kèm theo máy:Đang cập nhật
Công nghệ pin:Sạc pin nhanh
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt:Đang cập nhật
Kháng nước, bụi:IP68
Radio:Đang cập nhật
Xem phim:MP4 3GP
Nghe nhạc:WAV OGG Midi MP3 FLAC AMR AAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Đang cập nhật
Kích thước, khối lượng:Dài 156.5 mm - Ngang 73.8 mm - Dày 7.92 mm - Nặng 181 g
Thời điểm ra mắt:07/2021

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Ổ cứng di động External SSD 2TB WD Black P50 WDBA3S0020BBK
So sánh giá
Ổ cứng di động WD BLACK P50 Game Drive SSD 500GB (WDBA3S5000ABK-WESN)
So sánh giá
Ổ cứng SSD di động WD Passport SSD 1TB WDBK3E0010PSL
So sánh giá
Ổ cứng di động WD SSD My Passport 1TB WDBAGF0010BGY-WESN
So sánh giá
Ổ cứng di động WD SSD My Passport 1TB WDBAGF0010BBL-WESN
So sánh giá
Ổ cứng SSD Di động Seagate One Touch 1TB Black (STKG1000400)
So sánh giá
Ổ cứng di động SSD Crucial X8 1TB External USB 3.2 Gen 2
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

4 lý do nên mua tai nghe OPPO Enco Air trong năm 2022 này

OPPO Enco Air là mẫu tai nghê không dây của hãng OPPO sở hữu nhiều tính năng, công nghệ cao cấp và rất phù hợp để nghe nhạc, xem phim hoặc chơi game. Thiết bị được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng khác nhau. Bạn có thể tham khảo và chọn mua thiết bị này từ bây giờ.