TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Xiaomi Mi 5 và LG G4
Cùng đến với bài so sánh sơ lược giữa 2 mẫu smartphone thuộc phân khúc cận cao cấp là Xiaomi Mi 5 và LG G4 với thiết kế độc đáo, hiệu năng mạnh mẽ, và nhiều tính năng độc đáo đi kèm
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Độ phân giải: | 2K (1440 x 2560 Pixels) |
---|---|
Kích thước màn hình: | 5.5" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Độ phân giải: | 16 MP |
Quay phim: | 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng: | Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) |
Độ phân giải: | 8 MP |
Tính năng: | Chụp bằng cử chỉ Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 808 6 nhân |
Tốc độ CPU: | 2 nhân 1.8 GHz & 4 nhân 1.44 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 418 |
RAM: | 3 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 32 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | 21.8 GB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
SIM: | 1 Micro SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | Có v4.1 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | Hồng ngoại OTG |
Dung lượng pin: | 3000 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Tính năng đặc biệt: | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Radio: | Có |
Xem phim: | AVI MP4 3GP |
Nghe nhạc: | WMA WAV MP3 |
Thiết kế: | Pin rời |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 155 g |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT