TIN TỨC LIÊN QUAN
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab 10.1 bạn đã khám phá?
Bạn lựa chọn cho mình máy tính bảng của hãng Apple, Samsung,Asus..
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v3.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 256.7 x 175.3 x 8.6 mm |
Trọng lượng | 565 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Nvidia Tegra 2 T20 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | ULP GeForce |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, OGG |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, Xvid, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 7000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 2120 giờ |
Thời gian chờ 3G | 1840 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT