TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh máy tính bảng Asus Vivo Tab Smart và Samsung Galaxy Tab 3 10.1
Có cùng một kích thước màn hình, Asus Vivo Tab Smart hay Samsung Galaxy Tab 3 sẽ là chiếc máy tính bảng đáng quan tâm hơn
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 243.1 x 176.1 x 8 mm |
Trọng lượng | 510 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Intel Atom Z2560 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
GPU | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | HD |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, Xvid, FLV, MKV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 6800 mAh |
Thời gian chờ 2G | 140 giờ |
Thời gian chờ 3G | 140 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT