Bảng giá bugi dành cho các loại xe máy trên thị trường cập nhật tháng 5/2016

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng tham khảo giá các dòng bugi xe máy trên thị trường để chọn mua cho mình chiếc bugi phù hợp

Bảng giá bugi dành cho các loại xe máy trên thị trường cập nhật tháng 5/2016

Loại bugi

Bugi dành cho loại xe

Giá bugi

(VNĐ)

Giá bugi NGK

Bugi NGK 7811 BP6ES

Xe số 2 thì các loại

80,000

Bugi NGK CPR8EAIX-9 96067 – IRIDIUM

Future, PCX (FI), Vision (FI), Air Blade, Exciter, Air Blade 125, SH 125

240,000

Bugi NGK CR8HIX 7669 – IRIDIUM

Dream, Future 110, Win 100, Wave a/RS/ZX/RSV, Spacy 100/110/125, Sirius, Taurus, Jupiter, Lexam, Cuxi (FI), Nozza (FI), Mio, Classico, Nouvo, Smash, X-Bike, Revo, Sky Drive, Hayate, Viva, Max, Attila

240,000

Bugi NGK CR7HGP – PLATINUM

Dream, Wave 100, Future 1, v.v…

100,000

Bugi NGK CR8EGP – PLATINUM

Piaggio Lx150, Piaggio Liberty, Piaggio GT, LX125, LXV 125, Shark, Joy ride, Amity, AN 150, Excel, Excel II, Fly, Vespa GTS U super, Venus, Que 125F, v.v…

130,000

Bugi NGK CR8EHIX – 9 – IRIDIUM

SH/SH-I 125, SH/SH-I 150, Dylan, Airblade (bình xăng con), Click, Exciter, v.v…

240,000

Bugi NGK CR6HIX – IRIDIUM

Elizabeth, Attila Victoria, Enjoy, CD50/70, C90, CD90, Dream, Super, Future, Wave, Wave ZX, Wave RS(V), Wave 110, Neo Max II, Neo Max, Best, Shogun, Smash, Viva, X-Bike, Hayate, Revo, Amigo, Magic, Angel 80/ Angel 100, Angela110, EZ, Elegant II, Jupiter, Sirius, Citi, Lexam, v.v…

240,000

Bugi NGK CR7HIX – IRIDIUM

Nouvo, Mio, Attila, Dace 100, Jockey, Vivio, XO, Zing, Like 125, Candy 4U, Candy 50, FG, Smile, v.v…

240,000

Bugi NGK CR7EIX – IRIDIUM

Nouvo LX 135, v.v…

240,000

Bugi NGK CPR7EAIX – 9 – IRIDIUM

Yamaha Exciter, Honda Future II, Honda PCX, v.v…

240,000

Giá bugi Denso

Bugi Denso Iridium IX24 5372

Mô tô các loại

240,000

Bugi Denso Iridium IUF22 5383

Cup 50, 70, 90/ Dream/ Fu/ Wave/ Spacy/ Jupiter/ Mio/ Nouvo/ Sirius/ Gravita/ Taurus/ Smash/ Viva/ Hayate/ Revo/ Sky Drive/ X-Bike/ Atila/ Joyride

240,000

Bugi Denso Iridium IU24 5362

AB125/ SH mới/ Lead 125/ PCX/ Vision/ Exciter/ Novo LX/ Piagio LX125, LX150, Liberty/

240,000

Bugi Denso Iridium IU22 5361

AB125/ Fu2/ Fu Neo/ Fu125/ Wave S 110/ Wave RSX110/ PCX/ Vision/ Luvias/

240,000

Bugi Denso U22FER9

SH/ @/ Dylan/ AirBlade110/ Click/ SCR/ Lead 110

85,000

Bugi Denso U22ES-N

Wave S 110/ Wave RSX 110/ Future125/ Future Neo, II/ AirBlade Fi,125/ PCX/ Vision/ Lead, Exiter/ Nouvo 4 5 6/ Liberty 125/ Luvias

65,000

Bugi Denso U20FS-U

Dream/ Wave/ Future1, Jupiter/ Sirius/ Taurus/ Gravita/ Nouvo 1 2 3/ Mio, Viva/ Smash/ Shogun/ Revo/ Xbike/ SkyDrive/ Hayate, Angel/ Magic/ Galaxy/ Attila

40,000

Bugi Denso U20EPR9

Wave S 110/ Wave RSX 110/ Future125/ Future Neo, II/ AirBlade Fi, 125/ PCX/ Vision/ Lead, Exiter

70,000

Bugi Denso U16FS-U

Cup 50/ 70/ Dream/ Wave/ Future (cũ) Sirius/ Jupiter/ Viva

40,000

Click vào tên bugi để đến nơi bán

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

O.N

Tin tức về Xe máy

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

So sánh Honda Air Blade 125 2023 và Air Blade 125 2022

Về mặt thiết kế không có nhiều khác biệt khi so sánh Air Blade 2023 và Air Blade 2022, tuy nhiên động cơ lại có sự thay đổi lớn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn những điểm đổi mới trên Honda Air Blade 2023 so với phiên bản tiền nhiệm.
So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

So sánh xe máy Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.